DANH SÁCH CBGV - CNV NĂM HỌC 2013 - 2014
STT | Họ và tên | Năm sinh | Hệ - Ngành ĐT | Chức vụ | Năm vào ngành | Số ĐTDĐ | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Đông | 1975 | ĐH GD Chính Trị | Hiệu trưởng | 1995 | 0975416019 | |
2 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/07/1977 | ĐH Văn | P. Hiệu trưởng | 1998 | 0982267820 | |
3 | Phạm Thị Phúc | 1/1/1961 | ĐH Văn | TTCM | 1981 | 982919073 | |
4 | Nguyễn Thị Dung | 2/10/1959 | ĐH Toán | GV | 1981 | 1685796934 | |
5 | Nguyễn Văn Đông | 10/11/1957 | CĐ Toán | GV | 1983 | 1656272273 | |
6 | Nguyễn Thị Lan | 10/4/1961 | CĐ Văn | GV | 1981 | 1222216676 | |
7 | Nguyễn Trọng Bảng | 5/6/1959 | CĐ Toán | GV | 1997 | 908516704 | |
8 | Hồ Ngọc Dũng | 28/12/1073 | ĐH Mĩ Thuật | GV | 1995 | 912260162 | |
9 | Trần Thị Tiến | 16/5/1960 | CĐ Hoá - Sinh | TTCM | 1981 | 1684163603 | |
10 | Trần Thị Hằng | 23/7/1965 | CĐ Văn | GV | 1988 | 936952950 | |
11 | Đinh Thị Nga | 18/8/1979 | ĐH Ngoại Ngữ | GV | 2004 | 977460348 | |
12 | Nguyễn Thị Hiên | 18/5/1979 | ĐH Ngoại Ngữ | CTCĐ | 2002 | 977460348 | |
13 | Trần Thị Mai Điệp | 28/01/1978 | ĐH Toán | GV | 1999 | 922255459 | |
14 | Đoàn Thị Yến | 3/5/1980 | ĐH Sinh | GV | 2004 | 976028674 | |
15 | Bùi Thị Hằng | 26/10/1979 | CĐ Nhạc | GV | 2007 | 988691232 | |
16 | Phạm Thị Minh | 16/11/1976 | ĐH | Kế toán | 1999 | 982731528 | |
17 | Phạm Hoàng Điệp | 6/10/1979 | TC Kinh Tế | Văn thư | 2006 | 1699379583 | |
18 | Phạm Thu Hà | 25/12/1984 | ĐH CNTT | Văn thư | 2009 | 934694822 | |
19 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1990 | CĐ Toán | GV | 2012 | 01674720280 | |
20 | Đỗ Thị Thuý Hằng | 1980 | ĐH Anh | GV | 2002 | 01686018126 |
|