DANH SÁCH CB - GV- CNV NĂM HỌC 2012 - 2013
DANH SÁCH CBGV - TRƯỜNG THCS ĐỨC CHÍNH | ||||||||
Năm học 2011 - 2012 | ||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Hệ - Ngành ĐT | Chức vụ | Năm vào ngành | Số ĐT bàn | Số ĐTDĐ | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Thiên Hương | 19/12/1967 | ĐH Văn | Hiệu trưởng | 1987 | 3870961 | 912518988 | |
2 | Nguyễn Thị Hạnh | 1977 | ĐH Văn | P. Hiệu trưởng | 982267820 | |||
3 | Phạm Thị Phúc | 1/1/1961 | ĐH Văn | TTCM | 1981 | 3671284 | 982919073 | |
4 | Nguyễn Thị Dung | 2/10/1959 | CĐ Toán | GV | 1981 | 3870513 | 1685796934 | |
5 | Nguyễn Văn Đông | 10/11/1957 | CĐ Toán | GV | 1983 | 3698571 | 1656272273 | |
6 | Nguyễn Thị Lan | 10/4/1961 | CĐ Văn | GV | 1981 | 3698676 | 1222216676 | |
7 | Nguyễn Trọng Bảng | 5/6/1959 | CĐ Toán | GV | 1997 | 32474810 | 908516704 | |
8 | Hồ Ngọc Dũng | 28/12/1073 | ĐH Mĩ Thuật | GV | 1995 | 912260162 | ||
9 | Trần Thị Tiến | 16/5/1960 | CĐ Hoá - Sinh | TTCM | 1981 | 3673069 | 1684163603 | |
10 | Trần Thị Hằng | 23/7/1965 | CĐ Văn | GV | 1988 | 936952950 | ||
11 | Đinh Thị Nga | 18/8/1979 | ĐH Ngoại Ngữ | GV | 2004 | 3698405 | 977460348 | |
12 | Nguyễn Thị Hiên | 18/5/1979 | ĐH Ngoại Ngữ | CTCĐ | 2002 | 3671851 | 977460348 | |
13 | Trần Thị Mai Điệp | 28/01/1978 | ĐH Toán | GV | 1999 | 3822155 | 922255459 | |
14 | Đoàn Thị Yến | 3/5/1980 | ĐH Sinh | GV | 2004 | 3584102 | 976028674 | |
15 | Bùi Thị Hằng | 26/10/1979 | CĐ Nhạc | GV | 2007 | 988691232 | ||
16 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 1980 | ĐH Ngoại Ngữ | GV | 1999 | 3672641 | 983672640 | |
17 | Phạm Thị Minh | 16/11/1976 | TC Kinh Tế | Kế toán | 1999 | 3870750 | 982731528 | |
18 | Phạm Hoàng Điệp | 6/10/1979 | TC Kinh Tế | Văn thư | 2006 | 1699379583 | ||
19 | Phạm Thu Hà | 25/12/1984 | ĐH CNTT | Văn thư | 2009 | 3670516 | 1934694822 | |
20 | Nguyễn Thị Minh Thu | 15/10/1990 | CĐ Toán - Lí | TB - TN | 2012 | 1674720280 | ||
Others: