PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 2. NĂM HỌC 2013-2014
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013-2014 Thực hiện từ 23 /12/2013 |
Tổ tự nhiên:
STT | Tên GV | Môn/ Lớp /Số tiết | Tổng số |
1 | Đ/c Tiến | Chủ nhiệm 7B (4t); TT (3t); Hoá 8,9 ( 8t); Sinh 7 (4t); HĐNG( 0,5t);phụ trách phòng Hoá ( 2t) | 21,5 tiết |
2 | Đ/c Yến | Địa 9(2t); Địa 8 (4t); Địa 7(4t); Địa 6 (2t); Sinh 8 (4t); Sinh 9 (4t); phụ trách phòng C.nghệ (2T) | 22 tiết |
3 | Đ/c Đông | TD 6,7,8,9 (16t); Phụ trách TD toàn trường( 3t) | 19 tiết |
4 | Đ/c Bảng | Toán 6(8t); Sinh 6b(2t); Thí nghiệm (10t); | 20 tiết |
5 | Đ/c Dung | Lý 9b (2t); Biệt phái viên TTHTCĐ | 2 tiết |
6 | Đ/c Điệp | C. Nhiệm 8A (4t); Toán 9 (8t); Toán 8A(4t); CTCĐ (3t); HĐNG ( 0,5t) | 19,5 tiết |
7 | Đ/c Thu | Toán 8b( 4t); Lý 6(2t); Lí 8( 2t); Lí 9a ( 2t) + phụ trách phòng máy | 12 tiết |
8 | Đ/c Bình | Tin 6,7,8, 9 | 16 tiết |
9 | Đ/c Uyển | Toán 7a,b( 8t); Lý 7( 2t) | 10 tiết |
10 | Đ/c Đông | Bí thư chi bộ; Dạy thay |
|
Tổ xã hội:
STT | Tên GV | Môn/ Lớp /Số tiết | Tổng số |
1 | Đ/c Phúc | Tổ trưởng (3t); Văn 7 (8t); Sử 9 (4t);C.nhiệm 7A(4t); HĐNG(0,5t) ; Trưởng ban TTND(2t) | 21,5 tiết |
2 | Đ /c Lan | C. Nhiệm 9A(4t); Văn 9( 10t); Sử 8 (2t); C.nghệ 7a( 2t); HĐNG(0,5t). | 18,5 tiết |
3 | Đ/c T.Hằng | C. Nhiệm 6A (4t); Văn 6 (8t); Sử 7b(4t); HĐNG (0,5t); Tin bài; phụ trách vườn trường. | 19,5 tiết |
4 | Đ/c Hiên | C.Nhiệm 6B(4t);T.ký HĐ(2t); Anh 6(6t);GD 6(2t); C.nghệ 6(4t);HĐNG(0,5t);phòng nghe ( 1t) | 19,5 tiết |
5 | Đ/c Đ.Hằng | C.Nhiệm 9B(4t); Anh 7(6t); Anh 9(4t);C.nghệ 9(2t);Con nhỏ(2t); HĐNG(0,5t); phòng nghe( 1t) | 19,5 tiết |
6 | Đ/c Nga | Anh 7(6t); Đ. Đội (10t); Sinh 6A( 2t) | 18 tiết |
7 | Đ/c Dũng | Mỹ thuật 6,7,8 (6t) ; C.nghệ 8a,b (2t); Phụ trách cổng điện tử | 19 tiết |
8 | Đ/c B.Hằng | Â.nhạc 6,7,8,9 (8t); GD7,8,9 (6t); V.nghệ (2t); C.nghệ 7b( 2t);C.nhiệm 8B(4t);HĐNG(0,5t) | 22,5 tiết |
9 | Đ/c Nhàn | Văn 8 a,b( 8t); Sử 6 a,b( 2t) | 10 tiết |
10 | Đ/c Hạnh | Hướng nghiệp 9A,B(1T) | 1 tiết |
P.HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Hạnh