PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2011 - 2012


 PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2011 - 2012

                                                                                Thực hiện từ ngày 3/10/2011

Tổ Tự Nhiên:

 

STT

Tên GV

Môn/ Lớp/Số tiết

Tổng số

1

Đ/c Tiến

Hoá 8,9 ( 8t); Sinh 8A (2t); CN 9A (4t); TT (3t); HĐNG (0.5t)

17.5 tiết

2

Đ/c Yến

Địa 9(4t); Địa 8 (2t); Địa 7( 4t); Địa 6( 2t);  Sinh 9 (4t)

16 tiết

3

Đ/c Đông

TD 6,7,8,9 (16t) 

16 tiết

4

Đ/c Bảng

Toán 8 (8t); Thí nghiệm (10t); Loa đài (2t)

20 tiết

5

Đ/c Dung

Lý 6 (2t); Lý7 (2t); Lý8 (2t); Lý 9 (4t) ; Sinh 6 (4t); Tổ phó(1t);

15 tiết

6

Đ/c Điệp

Toán 6 (8t); Toán 9 (8t); C.nhiệm 6A (4t); HĐNG (0.5 t);

20.5 tiết

7

Đ/c Thu

Toán 7 (8t);

16.5 tiết

8

Đ/c Ân

Sinh 7 (4t); Sinh 8B (2t)

6 tiết

9

Đ/c Quang

Tin 8,9 (8t)

8 tiết

10

Đ/c Thuỷ

Ôn đội tuyển Casio

 

 

Tổ Xã hội:

 

STT

Tên GV

Môn/ Lớp/Số tiết

Tổng số

1

Đ/c Phúc

Văn 9 (10t); Sử 9 (2t); TT(3t); C.nhiệm 9B(4t); HĐNG (0,5t)

19.5 tiết

2

Đ/c Lan

Văn 7 (8t); Sử 7A (2t); Sử 8 (4t); Tổ phó (1t); C.nhiệm 9A(4t); HĐNG (0,5t)

19.5 tiết

3

Đ/c T. Hằng

Văn 8 (8t); Sử 6 (2t); Sử 7 (2t);C. nhiệm 8B(4t); HĐNG (0.5t); Tin bài (2t)

18.5 tiết

4

Đ/c Hiên

Anh 8 (6t); CN 9 (2t); C. nhiệm 8A(4t); Thư ký HĐ(3t); HĐNG(0.5t): CTC Đ (3t); Con nhỏ

20.5 tiết

5

Đ/c Quyên

Anh 9 (4t); Anh 7 (6t); C.nghệ 6A (2t); C. nhiệm 9B(4t); HĐNG (0.5t)

16.5 tiết

6

Đ/c Nga

Anh 6(6t); ĐĐội (10t)

18 tiết

7

Đ/c H.Dũng

Mỹ thuật 6,7,8,9 (8t) ; C.nghệ 7 (4t); C.nghệ 6B(2t); C.nghệ 8(2t);

16 tiết

8

Đ/c B.Hằng

Âm nhạc 6,7,8 (6t); GDCD 6,7,8,9 (8t); Văn nghệ (1t); C.nhiệm 6B(4t); HĐNG (0,5t)

19.5 tiết

9

Đ/c Hà,

Tin 6,7 (8t)

8 tiết

10

Đ/c Khánh

Văn 6 (8t)

8 tiết

11

Đ/c.Hương

BT Chi Bộ, Hướng nghiệp 9

 

 

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2011 - 2012

                                                                                Thực hiện từ ngày 2/01/2012

Tổ Tự Nhiên:

 

STT

Tên GV

Môn/ Lớp/Số tiết

Tổng số

1

Đ/c Tiến

Hoá 8,9 ( 8t); Sinh 8A (2t); CN 9A (4t); TT (3t); HĐNG (0.5t)

17.5 tiết

2

Đ/c Yến

Địa 9(4t); Địa 8 (2t); Địa 7( 4t); Địa 6( 2t);  Sinh 9 (4t)

16 tiết

3

Đ/c Đông

TD 6,7,8,9 (16t) 

16 tiết

4

Đ/c Bảng

Toán 8 (8t); Toán 7 (8t); Loa đài (2t)

18 tiết

5

Đ/c Dung

Lý 6 (2t); Lý7 (2t); Lý8 (2t); Lý 9 (4t) ; C.nghệ 7 (4t); C.nghệ 8 (2t)Tổ phó(1t);

17 tiết

6

Đ/c Điệp

Toán 6 (8t); Toán 9 (8t); C.nhiệm 6A (4t); HĐNG (0.5 t);

20.5 tiết

7

Đ/c Lan

Sinh 6 (4t ); Sinh 7 (4t); Sinh 8B (2t)

10 tiết

8

Đ/c Quang

Tin 8,9 (8t)

8 tiết

 

Tổ Xã hội:

 

STT

Tên GV

Môn/ Lớp/Số tiết

Tổng số

1

Đ/c Phúc

Văn 9 (10t); Sử 6 (2t); TT(3t); C.nhiệm 9B(4t); HĐNG (0,5t)

19.5 tiết

2

Đ/c Lan

Văn 7 (8t); Sử 7 (4t); Sử 8 (2t); Tổ phó (1t); C.nhiệm 9A(4t); HĐNG (0,5t)

19.5 tiết

3

Đ/c T. Hằng

Văn 8 (8t); Sử 9 (4t); C. nhiệm 8B(4t); HĐNG (0.5t); Tin bài (2t)

18.5 tiết

4

Đ/c Hiên

Anh 8 (6t); CD 8 (2t); C. nhiệm 8A(4t); Thư ký HĐ(3t); HĐNG(0.5t): CTC Đ (3t); Con nhỏ

20.5 tiết

5

Đ/c Quyên

Anh 9 (4t); Anh 7 (6t); C.nghệ 6 (4t); C. nhiệm 7B(4t); HĐNG (0.5t)

18.5 tiết

6

Đ/c Nga

Anh 6(6t); ĐĐội (10t)

18 tiết

7

Đ/c H.Dũng

Mỹ thuật 6,7,8 (6t) ; C.nghệ 9 (2t)

8 tiết

8

Đ/c B.Hằng

Âm nhạc 6,7,8,9 (8t); GDCD 6,7,9 (6t); Văn nghệ (1t); C.nhiệm 6B(4t); HĐNG (0,5t)

19.5 tiết

9

Đ/c Hà,

Tin 6,7 (8t)

8 tiết

10

Đ/c Khánh

Văn 6 (8t)

8 tiết

 

 

 



Others: