Phân công chuyên môn


      PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

     TRƯỜNG THCS ĐỨC CHÍNH                                                                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

Năm học 2011-2012

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Trình độ CM

Chuyên môn đào tạo

Phân công chuyên môn học kỳ I,  năm học 2011-2012

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

Ghi chú

TC

ĐH

1

Phm Th Thiên Hương

19/12/1967

 

 

X

ĐH Văn

BT Chi Bộ, Hướng nghiệp 9

 

1

 

2

Bùi Th Thu Thu

28/7/1977

 

 

X

ĐH Toán

Ôn đội tuyển Casio

 

2

 

3

Phm Th Phúc

01/01/1961

 

 

X

ĐH Văn

Văn 9 ; Sử 6; C.nhiệm 9B; HĐNG

Tổ trưởng CM

19.5

 

4

Nguyn Th Dung

02/10/1959

 

 

X

ĐH Quản lí

Lý 6; Lý7; Lý 8; Lý 9; CN 7, 8

Tổ phó

16

 

5

Nguyn Văn Đông

10/11/1957

 

X

 

CĐ Toán - Lí

TD 6,7,8,9

 

16

 

6

Nguyn Th Lan

10/04/1961

 

X

 

CĐ Văn - Sử

Văn 7; Sử 7; Sử 8; C.nhiệm 7A; HĐNG

Tổ phó

19.5

 

7

Nguyn Trng Bng

05/06/1959

 

X

 

CĐ Toán - Lí

Toán 8

12

20

 

8

H Ngc Dũng

28/12/1073

 

 

X

ĐH Mĩ thụât

Mỹ thuật 6,7,8; CN 9

 

8

 

9

Trn Th Tiến

16/5/1960

 

X

 

CĐ Hoá - Sinh

Hoá 8,9; Sinh 8A; CN 9A; HĐNG

3

17.5

 

10

Trn Th Hng

23/7/1965

 

X

 

CĐ Văn - Sử

Văn 8; Sử 6; Sử 7; C. nhiệm 8B; HĐNG;

Tin bài

18.5

 

11

Đinh Th Nga

18/8/1979

 

 

X

ĐH Ngoại ngữ

Anh 6;

Đoàn Đội

16

 

12

Nguyn Th Hiên

18/5/1979

 

 

X

ĐH Ngoại ngữ

Anh 8; CN 9; C. nhiệm 8A; HĐNG;

CTCĐ,
TKHĐ, Con nhỏ

18.5

 

13

Trn Th Mai Đip

28/01/1978

 

 

X

ĐH Toán

Toán 6; Toán 9; C.nhiệm 6A; HĐNG;

 

20.5

 

14

Đoàn Th Yến

03/05/1980

 

 

X

ĐH Sinh

Địa 9; Địa 8; Địa 7; Địa 6;  Sinh 9

 

16

 

15

Bùi Th Hng

26/10/1979

 

X

 

CĐ Nhạc

Âm nhạc 6,7,8, 9; GDCD 7,8,9; C.nhiệm 6B; HĐNG

Văn nghệ

18.5

 

16

Phm Th Minh

16/11/1976

X

 

 

TC Kinh tế

 

 

 

 

17

Phm Hoàng Đip

06/10/1979

X

 

 

TC Kinh tế

 

 

 

 

18

Phm Thu Hà

25/12/1984

 

 

X

ĐH CNTT

Tin 6,7

 

8

 

19

Nguyn Th Ngc Lan

1988

 

X

 

CĐ Hoá - Sinh

Sinh 6, 7; Sinh 8

 

10

 

20

Đặng Th Thanh Quyên

09/09/1977

 

 

X

ĐH Ngoại ngữ

Anh 9; Anh 7; C.nghệ 6; C. nhiệm 7B; HĐNG

 

18.5

 

21

Đồng Xuân Quang

1985

 

x

 

CĐ Tin

Tin 8,9

 

8

 

22

Nguyễn Thị Minh Thu

1990

 

x

 

CĐ Toán - Lí

Toán 7

 

8

 

23

Bùi Thị Khánh

1986

 

 

x

ĐH Văn

Văn 6

 

8

 

TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG

P. HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

 

 

 

 

Bùi Thị Thu Thuỷ