THỜI KHOÁ BIỂU
Trường THCS Đức Chính Năm học 2011 - 2012 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 19 tháng 03 năm 2012 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Thể - Đông | GDCD - BHằng | Địa - Yến | Văn- Lan | T chọn - Quang | NNgữ - Hiên | Toán - Điệp | NNgữ - Quyên | |
3 | Địa - Yến | Toán - Điệp | NNgữ - Quyên | Văn - Lan | T chọn - Quang | Toán - Bảng | Văn - Phúc | Lý - Dung | |
4 | Toán - Điệp | CNghệ - Quyên | Sinh - N.Lan | Thể - Đông | Văn - T.Hằng | T chọn - Quang | Lý - Dung | Nhạc - BHằng | |
5 | Sử - Phúc | Sinh - N.Lan | Nhạc - BHằng | Sử - Lan | CNghệ - Dung | T chọn - Quang | Địa - Yến | Sử - T.Hằng | |
3 | 1 | Toán - Điệp | Văn - Khánh | CNghệ - Dung | Toán - Thu | NNgữ - Hiên | Toán - Bảng | Hoá - Tiến | Văn - Phúc |
2 | T chọn- Hà | Toán - Điệp | Toán - Thu | Địa - Yến | Toán - Bảng | Hoá - Tiến | NNgữ - Quyên | Văn - Phúc | |
3 | T chọn- Hà | NNgữ - Nga | MT - Dũng | Lý - Dung | Văn - T.Hằng | Địa - Yến | Toán - Điệp | GDCD - BHằng | |
4 | Văn - Khánh | T chọn- Hà | Lý - Dung | NNgữ - Quyên | MT - Dũng | Văn - T.Hằng | GDCD - BHằng | Toán - Điệp | |
5 | NNgữ - Nga | T chọn- Hà | NNgữ - Quyên | Nhạc - BHằng | Địa - Yến | CNghệ - Dung | Sử - T.Hằng | CNghệ - Dũng | |
4 | 1 | NNgữ - Nga | Sử - Phúc | Toán - Thu | Văn - Lan | Toán - Bảng | Thể - Đông | T chọn - Quang | Hoá - Tiến |
2 | Văn - Khánh | NNgữ - Nga | CNghệ - Dung | Địa - Yến | Hoá - Tiến | Toán - Bảng | T chọn - Quang | Văn - Phúc | |
3 | Văn - Khánh | Lý - Dung | Văn - Lan | Toán - Thu | Sinh - Tiến | Sinh - N.Lan | Thể - Đông | Sinh - Yến | |
4 | Lý - Dung | Địa - Yến | Thể - Đông | Sinh - N.Lan | NNgữ - Hiên | Sử - Lan | Văn - Phúc | T chọn - Quang | |
5 |
|
| Sinh - N.Lan | CNghệ - Dung | Sử - Lan | GDCD - Hiên | Sinh - Yến | T chọn - Quang | |
5 | 1 | Văn - Khánh | Thể - Đông | NNgữ - Quyên | Toán - Thu | Sinh - Tiến | Văn - T.Hằng | Nhạc - BHằng | Toán - Điệp |
2 | Nhạc - BHằng | Văn - Khánh | Văn- Lan | MT - Dũng | Lý - Dung | Văn - T.Hằng | Toán - Điệp | Thể - Đông | |
3 | Sinh - N.Lan | Văn - Khánh | Văn - Lan | Thể - Đông | NNgữ - Hiên | Lý - Dung | Văn - Phúc | Sinh - Yến | |
4 | MT - Dũng | Sinh - N.Lan | Địa - Yến | CNghệ - Dung | Toán - Bảng | NNgữ - Hiên | Thể - Đông | Văn - Phúc | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Toán - Điệp | Văn - Khánh | Toán - Thu | GDCD - BHằng | Văn - T.Hằng | Thể - Đông | NNgữ - Quyên | Hoá - Tiến |
2 | CNghệ - Quyên | MT - Dũng | Sử - Lan | T chọn- Hà | Văn - T.Hằng | Địa - Yến | Toán - Điệp | Thể - Đông | |
3 | Sinh - N.Lan | CNghệ - Quyên | Văn - Lan | T chọn- Hà | Hoá - Tiến | Nhạc - BHằng | Sinh - Yến | Toán - Điệp | |
4 | GDCD - BHằng | Toán - Điệp | T chọn- Hà | Sinh - N.Lan | Thể - Đông | MT - Dũng | Lý - Dung | Địa - Yến | |
5 |
|
| T chọn- Hà | NNgữ - Quyên | Địa - Yến | Sinh - N.Lan | CNghệ - Dũng | Lý - Dung | |
7 | 1 | CNghệ - Quyên | Toán - Điệp | Sử - Lan | Toán - Thu | Thể - Đông | Toán - Bảng | Sử - T.Hằng | Văn - Phúc |
2 | Toán - Điệp | Nhạc - BHằng | Thể - Đông | NNgữ - Quyên | Toán - Bảng | Hoá - Tiến | Văn - Phúc | Sử - T.Hằng | |
3 | NNgữ - Nga | Thể - Đông | Toán - Thu | Sử - Lan | Nhạc - BHằng | NNgữ - Hiên | Văn - Phúc | NNgữ - Quyên | |
4 | Thể - Đông | NNgữ - Nga | GDCD - BHằng | Văn - Lan | GDCD - Hiên | Văn - T.Hằng | Hoá - Tiến | Toán - Điệp | |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |