Thời khóa biểu kì I năm học 2015 - 2016
Trường THCS Đức Chính
| THỜI KHOÁ BIỂU Năm học 2015- 2016 (Kì 1) |
Áp dụng từ ngày 02 tháng 11 năm 2015 |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | Ghi chú |
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
2 | N.ngữ - Nga | Lý- Mai | Toán- Hải | Văn- Phúc | Thể dục-Đông | C.nghệ- Dũng | Toán- Điệp | Văn- Mùi |
|
| |
3 | Văn- Lan | Toán - Uyển | Sinh - V.Yến | Sử - Phúc | C.nghệ- Dũng | Â.nhạc- B.Hằng | GDCD - Hiên | C.nghệ- Đ.Hằng |
|
| |
4 | Sinh - Hiên | Văn- Lan | N.ngữ- Đ.Hằng | Thể dục- Đông | Toán- Chuyên | Văn - T.Hằng | Văn- Mùi | Địa- Yến |
|
| |
5 | Sử - T.Hằng | TC Toán Uyển | Â.nhạc- B.Hằng | C.nghệ- Bảng | Lý- Chuyên | Sinh- V.Yến | Địa- Đ.Yến | MT- Dũng |
|
| |
3 | 1 | Văn- Lan | N.ngữ - Nga | Toán- Hải
| Toán- Uyển | N.ngữ- Hiên | Hóa- V.Yến | Lý- Mai | Thể dục- Đông |
|
|
2 | N.ngữ- Nga | Thể dục- Đông | Văn - phúc | Toán- Uyển | Sử- Lan | Toán- Mai | N.ngữ- Đ.Hằng | Toán- Điệp |
|
| |
3 | Toán- Uyển | Sinh- Nga | Thể dục - Đông | Sử- Phúc | Toán- Chuyên | N.ngữ- Hiên | Hóa- V.Yến | Văn - Mùi |
|
| |
4 | Lý- Mai | Toán- Uyển | Sử - Phúc | N.ngữ- Đ.Hằng | Hóa - V.Yến | Sử- Lan | Thể dục- Đông | Lý- Điệp |
|
| |
5 |
|
| TC Anh - Đ.Hằng | TC Văn- Phúc | T.chọn- Chuyên | TC Anh- Hiên | TC văn- Mùi | TC Toán- Điệp |
|
| |
4 | 1 | Thể dục- Đông | C.nghệ- B.Hằng | Lý- Chuyên | Văn - Phúc | Hóa- V.Yến | GDCD- T.Hằng | Lý- Mai | Văn –Mùi |
|
|
2 | Toán- Uyển | Thể dục- Đông | Văn- Phúc | GDCD- B.Hằng | Toán- Chuyên | Toán- Mai | Hóa- V.Yến | Văn -Mùi |
|
| |
3 | N.ngữ - Nga | Sử- T.Hằng | Địa- Yến | Lý- Chuyên | N.ngữ- Hiên | Toán- Mai | Văn- Mùi | Thể dục- Đông |
|
| |
4 | Toán- Uyển | N.ngữ- Nga | Sinh- V.Yến | Thể dục- Đông | Toán- chuyên | N.ngữ- Hiên | Sinh- Đ.Yến | Sử - Phúc |
|
| |
5 | TC Anh- Nga | TC Toán- Uyển |
| TC Văn- Phúc | Sinh - V.Yến | TC Anh -Hiên | TC văn- Mùi | Địa- Đ.Yến |
|
| |
5 | 1 | Địa- Đ.Yến | Văn- Lan | Văn- Phúc | MT- Dũng | Văn - T.Hằng | Toán - Mai | Toán- Điệp | N.ngữ- Đ.Hằng |
|
|
2 | Toán- Uyển | Địa- Yến | Văn- Phúc | N.ngữ- Đ.Hằng | C.nghệ- Dũng | Thể dục- Đông | Văn- Mùi | Hóa- V.Yến |
|
| |
3 | Sinh - Hiên | GDCD- Lan | GDCD- B.Hằng | Sinh- V.Yến | GDCD- T.Hằng | C.nghệ - Dũng | Văn- Mùi | Toán - Điệp |
|
| |
4 | Thể dục- Đông | C.nghệ- B.Hằng | N.ngữ- Đ.Hằng | Toán- Uyển | Sinh - V.Yến | MT- Dũng | Sinh- Đ.Yến | GDCD- Hiên |
|
| |
5 | HĐNG- Lan | HĐNG – Uyển | HĐNG-Đ.Hằng | HĐNG- B.Hằng | MT- Dũng | Sinh- V.Yến | HĐNG- Mùi | HĐNG- Điệp |
|
| |
6 | 1 | Â.nhạc- B.Hằng | N.ngữ- Nga | Toán- Hải | Sinh- V.Yến | Thể dục- Đông | Văn – T.Hằng | Sử- Phúc | Toán- Điệp |
|
|
2 | GDCD- Lan | Sinh- Nga | Toán- Hải | Văn- Phúc | Địa- Đ.Yến | Lý- Chuyên | Thể dục- Đông | Hóa- V.Yến |
|
| |
3 | C.nghệ- Hạnh | Văn- Lan | Thể dục- Đông | Văn- Phúc | Văn- T.Hằng | Hóa- V.Yến | Toán- Điệp | C.nghệ - Đ.Hằng |
|
| |
4 | T.chọn - Nga | Văn- Lan | Sử- Phúc | Địa- Đ.Yến | Văn - T.Hằng | Thể dục- Đông | C.nghệ- Đ.Hằng | Sinh - V.Yến |
|
| |
5 |
|
| TC Anh - Đ.Hằng |
| TC Toán- Chuyên | Sử- Lan | Địa- Đ.Yến | TC Toán- Điệp |
|
| |
7 | 1 | MT- Dũng | Toán – Uyển | N.ngữ- Đ.Hằng | Â.nhạc- B.Hằng | N.ngữ- Hiên | Văn –T.Hằng | Văn- Mùi | Sinh- Đ.Yến |
|
|
2 | Văn-Lan | Toán- Uyển | MT- Dũng | Địa- Yến | Â.nhạc- B.Hằng | Văn- T.Hằng | N.ngữ - Đ.Hằng | Toán - Điệp |
|
| |
3 | Văn -Lan | MT- Dũng | Địa -Đ.Yến | N.ngữ -Đ.Hằng | Văn –T.Hằng | N.ngữ- Hiên | Toán- Điệp | Văn- Mùi |
|
| |
4 | C.nghệ- Hạnh | Â.nhac- B.Hằng | C.nghệ- Bảng | Toán – Uyển | Sử - Lan | Địa- Đ.Yến | MT- Dũng | Lý- Điệp |
|
| |
5 | SH- Lan | SH- Uyển | SH- Đ.Hằng | SH- B.Hằng | SH - T.Hằng | SH- Hiên | SH- Mùi | SH- Điệp |
|
|
HĐNG học tuần 1,3 ( lớp 8 học chiều thứ 4); H. nghiệp lớp 9 học tiết 5 tuần 2,4