Thời khoá biểu năm học 2012 - 2013
Trường THCS Đức Chính
Năm học 2012 - 2013
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Áp dụng từ ngày 01 tháng 10 năm 2012
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | Ghi chú |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | Toán - Bảng | GDCD- Hiên | Thể dục - Đông | Địa -Yến | Tự chọn - Hà | C.Nghệ - Dũng | Toán - Điệp | Sử – Phúc |
| |
3 | Â.Nhạc-B.Hằng | Văn – Phúc | Toán - Điệp | Văn – Lan | Tự chọn –Hà | N.Ngữ - Đ.Hằng | Văn –T.Hằng | Hoá - Tiến |
| |
4 | C.Nghệ- Hiên | Thể dục - Đông | Sử - Hằng | Văn – Lan | Toán - Thu | Tự chọn – Hà | Địa- Yến | Lý – Dung |
| |
5 | N.Ngữ- Đ.Hằng | Lý - Thu | Nhạc -B.Hằng | Sinh - Đông | Sử - Hạnh | Tự chọn – Hà | Lý- Dung | Địa -Yến |
| |
3 | 1 | Toán - Bảng | Văn – Phúc | Văn – Lan | Toán - Thu | N.Ngữ - Đ.Hằng | Thể dục- Đông | N.Ngữ - Hiên | Hoá - Tiến |
|
2 | Sinh – Nga | Văn - Phúc | Văn - Lan | Thể dục - Đông | C.Nghệ - Dũng | Toán- Thu | Sinh- Yến | Toán - Điệp |
| |
3 | Văn - Phúc | Toán - Bảng | Toán - Điệp | N.Ngữ - NGa | Thể dục - Đông | Văn - Lan | Hoá - Tiến | N.Ngữ - Hiên |
| |
4 | T chọn - Hà | NNgữ - Đ.Hằng | Lý - Bảng | Văn - Lan | Toán -Thu | Địa - Yến | Thể dục - Đông | MT – Dũng |
| |
5 | T chọn - Hà | C.Nghệ - Hiên | NNgữ - Nga | Sinh - Đông | Sử - Hạnh | Sinh – Tiến | MT – Dũng | Sinh - Yến |
| |
4 | 1 | Thể dục – Đông | Sinh - Tiến | N.NGữ - Nga | GDCD- B.Hằng | Văn –Lan | Toán - Thu | N.ngữ - Hiên | Văn – T.Hằng |
|
2 | Toán - Bảng | Sử - Phúc | Sử - T.Hằng | Sử - T.Hằng | Sinh - Tiến | Văn - Lan | Tự chọn – Hà | Thể dục – Đông |
| |
3 | Lý – Dung | Toán - Bảng | GDCD –B.Hằng | N.Ngữ - Nga | Hoá - Tiến | Văn - Lan | Tự chọn - Hà | N.Ngữ - Hiên |
| |
4 | Sử - Phúc | Toán - Bảng | Thể dục – Đông | Văn - Lan | Toán - Thu | Sinh – Tiến | Văn – T.Hằng | Tự chọn – Hà |
| |
5 |
|
|
|
| Lý - Dung | Sử - Hạnh | Sử - Phúc | Tự chọn - Hà |
| |
5 | 1 | Văn- Phúc | N.Ngữ - Đ.Hằng | Văn – Lan | Toán - Thu | Â.Nhạc- B.Hằng | Hoá - Tiến | Văn – T.Hằng | Toán - Điệp |
|
2 | Văn - Phúc | C.Nghệ - Hiên | Toán - Điệp | Toán - Thu | Thể dục – Đông | N.NGữ - Đ.Hằng | Văn - T.Hằng | Sinh- Yến |
| |
3 | GDCD- Hiên | Sinh- Tiến | C.Nghệ - Đ.Hằng | Tự chọn- Hà | Văn – Lan | Thể dục – Đông | GDCD- B.Hằng | Địa - Yến |
| |
4 | C.Nghệ - Hiên | Thể dục - Đông | Địa - Yến | Tự chọn – Hà | Văn – Lan | Toán - Thu | Toán - Điệp | Văn – T.Hằng |
| |
5 | HĐNG | HĐNG | HĐNG | HĐNG | Địa - Yến | Sử - Hạnh | HĐNG | HĐNG |
| |
6 | 1 | Toán - Bảng | MT - Dũng | Tự chọn – Hà | N.NGữ - NGa | N.Ngữ -Đ.Hằng | Toán – Thu | Toán - Điệp | Văn - T.Hằng |
|
2 | Địa - Yến | Toán - Bảng | Tự chọn - Hà | C.Nghệ - Đ.Hằng | Toán -Thu | Lý – Dung | Hoá - Tiến | Văn – T.Hằng |
| |
3 | Sinh - Nga | Tự chọn- Hà | Toán – Điệp | Toán - THu | MT – Dũng | N.Ngữ - Đ.Hằng | Địa - Yến | GDCD- B. Hằng |
| |
4 | N.Ngữ - Đ.Hằng | Tự chọn - Hà | Địa - Yến | Lý - Bảng | Sinh - Tiến | MT – Dũng | Lý – Dung | Toán - Điệp |
| |
5 |
|
| N.Ngữ - Nga | Sử -T.Hằng | C.Nghệ - Dũng | GDCD – B.Hằng | Sinh - Yến | Lý – Dung |
| |
7 | 1 | MT- Dũng | Địa - Yến | Văn - Lan | Thể dục - Đông | Hoá _ Tiến | Nhạc - BHằng | Toán - Điệp | Văn - T.Hằng |
|
2 | Văn - Phúc | N.Ngữ - Đ.Hằng | Địa - Yến | MT – Dũng | GDCD- B.Hằng | Văn – Lan | Văn – T.Hằng | Thể dục – Đông |
| |
3 | N.Ngữ - Đ.Hằng | Nhạc - BHằng | MT- Dũng | Địa - Yến | Văn – Lan | Hoá - Tiến | Thể dục – Đông | C.Nghệ -Hiên |
| |
4 | Thể dục – Đông | Văn – Phúc | Sinh - Yến | Nhạc – B.Hằng | N.Ngữ - Đ.Hằng | C.Nghệ - Dũng | C.Nghệ - Hiên | Toán - Điệp |
| |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
|