Thời khóa biểu kì II năm học 2015 - 2016


 Trường THCS Đức Chính

  Năm học 2015- 2016 ( Kì 2)

 

THỜI KHOÁ BIỂU

Áp dụng từ  ngày 18   tháng 01  năm 2016

   

 

THỨ

TIẾT

6A

6B

7A

7B

8A

8B

9A

9B

Ghi chú

 

2

1

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

 

 

2

      N.ngữ - Nga

        Lý- Uyển

      Toán – Hải

      Văn- Phúc

Thể dục- Đông

  C.nghệ- Dũng

Toán- Điệp

Văn- Mùi

 

 

3

Văn - Lan

       Toán- Uyển

Địa- Đ.Yến

       Sử - Phúc

Lý- Chuyên

Văn- T.Hằng

Hóa- V.Yến

N.ngữ - Đ.Hằng

 

 

4

Sinh- Hiên

Â.nhạc- Dũng

C.nghệ- Bảng

Thể dục- Đông

Văn - T.Hằng

    Sinh- Đ.Yến

Văn- Mùi

Lý- Mai

 

 

5

TC văn - Lan

  TC Toán- Uyển

Sinh- V.Yến

GDCD- Hiên

C.nghệ- Dũng

    TC Toán- Mai

TC Toán- Điệp

TC Anh –Đ.Hằng

 

 

3

1

Lý- Uyển

    Thể dục- Đông

Văn -Phúc

 

Toán- Hải

Sử - Lan

N.ngữ- Hiên

Hóa- V.Yến

Văn - Mùi

 

 

2

Toán - Uyển

      Sinh- Nga

Sử - Phúc

Thể dục- Đông

N.ngữ- Hiên

Sử- Lan

   N.ngữ- Đ.Hằng

        Lý- Mai

 

 

3

       Văn- Lan

 Toán- Uyển

Toán – Hải

N.ngữ- Đ.Hằng

Toán- Chuyên

    Hóa- V.Yến

Văn- Mùi

    Thể dục - Đông

 

 

4

GDCD- Lan

     N.ngữ - Nga

Thể dục- Đông

Toán - Hải

Hóa- V.Yến

Toán- Mai

Sử- Phúc

    Toán - Điệp

 

 

5

 

   

   TC Toán – Hải

 TC Anh -Đ.Hằng

TC Toán- Chuyên

TC Toán - Mai

   TC Toán- Điệp

Sử - Phúc

 

 

4

1

      MT- Dũng

  C.nghệ- Uyển

Lý- Chuyên

Văn - Phúc

N.ngữ- Hiên

   Địa- Đ.Yến

     Thể dục- Đông

Văn –Mùi

 

 

2

 Toán- Uyển

    N.ngữ- Nga

Â.nhạc- Dũng

Văn - Phúc

Thể dục- Đông

N.ngữ- Hiên

    Sinh - Đ.Yến

Văn -Mùi

 

 

3

   C.nghệ- Hạnh

  Thể dục- Đông

Sử - Phúc

MT- Dũng

Toán- Chuyên

GDCD- T.Hằng

     GDCD - Hiên

Sinh- Đ.Yến

 

 

4

      N.ngữ- Nga

      Địa- Mùi

GDCD- Hiên

Sử - Phúc

GDCD- T.Hằng

      Toán- Mai

  Địa- Đ.Yến

Thể dục- Đông

 

 

5

Sử- T.Hằng

 TC Toán- Uyển

 

 

MT- Dũng

Lý- Chuyên

Lý- Mai

Sử- Phúc

 

 

5

1

Thể dục- Đông

     Văn- Lan

Văn- Phúc

Sinh- V.Yến

C.nghệ- Dũng

    Văn- T.Hằng

Văn- Mùi

Toán - Điệp

 

 

2

Toán - Uyển

   GDCD- Lan

Văn- Phúc

C.nghệ- Bảng

   Â.nhạc - Dũng

Địa- Đ.Yến

Văn- Mùi

N.ngữ- Đ.Hằng

 

 

3

   Sinh- Hiên

    Sử- T.Hằng

  Thể dục- Đông

N.ngữ- Đ.Hằng

 Địa- Đ.Yến

     MT- Dũng

Toán- Điệp

Hóa – V.Yến

 

 

4

Â.nhạc- Dũng

C.nghệ- Uyển

  N.ngữ- Đ.Hằng

      Văn- Phúc

Toán - Chuyên

  Thể dục- Đông

Sinh- Đ.Yến

GDCD- Hiên

 

 

5

HĐNG- Lan

HĐNG – Uyển

HĐNG-Đ.Hằng

HĐNG- V.Yến

TC Toán -Chuyên

    Sinh - Đ.Yến

HĐNG- Mùi

HĐNG- Điệp

 

 

6

1

C.nghệ- Hạnh

Văn- Lan

    Văn - Phúc

Lý- Chuyên

     Văn – T.Hằng

     Toán- Mai

Thể dục- Đông

Toán- Điệp

 

 

2

     N.ngữ- Nga

Văn- Lan

     MT- Dũng

Sinh - V.Yến

     Văn - T.Hằng

    Toán- Mai

Sử- Phúc

Địa- Đ.Yến

 

 

3

  Thể dục- Đông

N.ngữ- Nga

      Toán- Hải

     Địa- Đ.Yến

    Toán- Chuyên

Â.nhạc- Dũng

Toán- Điệp

Hóa- V.Yến

 

 

4

   TC văn- Lan

Sinh- Nga

     N.ngữ- Đ.Hằng

     Toán- Hải

     Sinh- Đ.Yến

Thể dục- Đông

Lý- Mai

   C.nghệ- Dũng

 

 

5

 

 

TC Toán –Hải

TC Anh- Đ.Hằng

Địa- Đ.Yến

  Hóa- V.Yến

C.nghệ- Dũng

TC Toán- Điệp

 

 

7

1

Toán – Uyển

      Văn- Lan

   N.ngữ- Đ.Hằng

Â.nhạc - V.Yến

Sinh- Đ.Yến

Văn- T.Hằng

Â.nhạc- Dũng

  Văn- Mùi

 

 

2

     Văn- Lan

     MT- Dũng

      Địa- Đ.Yến

N.ngữ- Đ.Hằng

Hóa V.Yến

Văn- T.Hằng

Văn- Mùi

      Toán- Điệp

 

 

3

      Văn- Lan

     Toán- Uyển

     Sinh –V. Yến

Toán- Hải

N.ngữ- Hiên

C.nghệ- Dũng

Toán - Điệp

      Sinh- Đ.Yến

 

 

4

Địa- Mùi

     Toán- Uyển

Toán – Hải

Địa- Yến

Văn - T.Hằng

N.ngữ- Hiên

N.ngữ- Đ.Hằng

Â.nhạc - Dũng

 

 

5

SH- Lan

SH- Uyển

SH- Đ.Hằng

SH- V.Yến

SH - T.Hằng

SH- Hiên

SH- Mùi

SH- Điệp

 

 

 

 

 

 

                          HĐNG học tuần 1,3; H. nghiệp lớp 9 học tiết 5 tuần 2,4


No comments yet. Be the first.