THỜI KHOÁ BIỂU 2013 - 2014
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | Ghi chú |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | Toán - Bảng | GDCD- Hiên | Văn- Phúc | Địa- Yến | Toán - Điệp | Â.nhạc- B.Hằng | Hoá- Tiến | Văn- Lan |
| |
3 | Văn- T.Hằng | Toán- Bảng | Thể dục- Đông | N.Ngữ - Đ.Hằng | Sinh- Yến | Sử- Lan | Toán- Điệp | Hoá- Tiến |
| |
4 | GDCD- Hiên | Văn- T.Hằng | Toán - Uyển | Văn- Phúc | Thể dục -Đông | Tự chọn- Bình | Lý - Dung | Địa- Yến |
| |
5 | Sử - Nhàn | Sinh- Bảng | Lý- Uyển | Sử - T.Hằng | C.Nghệ - Dũng | Tự chọn- Bình | Địa - Yến | Lý- Dung |
| |
3 | 1 | Toán - Bảng | MT- Dũng | Toán - Uyển | Sinh- Tiến | Tự chọn- Bình | Văn- Nhàn | Thể dục – Đông | Toán - Điệp |
|
2 | Sinh- Nga | Toán- Bảng | MT- Dũng | Thể dục - Đông | Tự chọn- Bình | Hoá- Tiến | Sinh- Yến | N.Ngữ - Đ.Hằng |
| |
3 | N.Ngữ- Hiên | Thể dục- Đông | C.Nghệ - Nga | Toán- Uyển | MT- Dũng | Toán- Thu | N.Ngữ- Đ.Hằng | Hoá -Tiến |
| |
4 | Tự chọn -Bình | N.Ngữ- Hiên | Sử - T.Hằng | Văn- Phúc | N.Ngữ- Nga | Sinh - Yến | Toán- Điệp | MT- Dũng |
| |
5 | Tự chọn -Bình | C.Nghệ- Hiên | N.Ngữ- Đ.Hằng | Lý- Uyển | Địa -Yến | NNgữ- Nga | MT- Dũng | Sử - Phúc |
| |
4 | 1 | Toán- Bảng | Văn- Hằng | Thể dục- Đông | Toán- Uyển | Sinh- Yến | Văn- Nhàn | Văn- Lan | GDCD- B.Hằng |
|
2 | Văn- T.Hằng | Toán- Bảng | Toán- Uyển | Địa -Yến | Thể dục - Đông | Toán- Thu | Tự chọn - Bình | Văn -Lan |
| |
3 | Văn- T.Hằng | C.Nghệ - Hiên | Địa- Yến | N.Ngữ- Đ.Hằng | Â.nhạc- B.Hằng | Thể dục - Đông | Tự chọn- Bình | Văn- Lan |
| |
4 | C.Nghệ- Hiên | Địa- Yến | N.Ngữ - Đ.Hằng | Thể dục - Đông | Văn- Nhàn | N.Ngữ- Nga | GDCD– B.Hằng | Tự chọn - Bình |
| |
5 |
|
|
|
| N.Ngữ- Nga | Lý- Thu | C.Nghệ - Đ.Hằng | Tự chọn - Bình |
| |
5 | 1 | Thể dục-Đông | Văn- T.Hằng | N.Ngữ- Đ.Hằng | Tự chọn- Bình | Văn- Nhàn | GDCD- B.Hằng | Sinh- Yến | Toán- Điệp |
|
2 | MT- Dũng | Văn- T.Hằng | Văn- Phúc | Tự chọn- Bình | Toán- Điệp | Văn- Nhàn | Văn- Lan | Địa -Yến |
| |
3 | N.Ngữ- Hiên | Thể dục- Đông | Â.Nhạc- B.Hằng | NNgữ- Đ.Hằng | Hoá- Tiến | Văn - Nhàn | Văn- Lan | Sinh- yến |
| |
4 | Â.nhạc- B.Hằng | N.Ngữ- Hiên | Địa - yến | Toán- Uyển | C.Nghệ - Dũng | Hoá- Tiến | Sử- Phúc | Thể dục – Đông |
| |
5 | HĐNG | HĐNG | HĐNG | HĐNG | Sử- Lan | C.Nghệ - Dũng | HĐNG | HĐNG |
| |
6 | 1 | Thể dục - Đông | Tự chọn -Bình | Sinh- Tiến | Văn - Phúc | Toán- Điệp | Toán- Thu | Địa- Yến | Văn - Lan |
|
2 | Toán- Bảng | Tự chọn –Bình | GDCD- B.Hằng | Văn- Phúc | NNgữ- Nga | Địa - Yến | Toán - Điệp | Thể dục - Đông |
| |
3 | Địa- Yến | Toán- Bảng | Toán - Uyển | Sinh- Tiến | GDCD- B.Hằng | Thể dục - Đông | Văn - Lan | Toán- Điệp |
| |
4 | Sinh- Nga | Sinh- Bảng | T chọn - Bình | Toán- Uyển | Sử- Lan | Sinh- Yến | Thể dục - Đông | Lý – Dung |
| |
5 |
|
| T chọn - Bình | C.nghệ - B.Hằng | Lý- Thu | NNgữ- Nga | Lý- Dung | Sinh - Yến |
| |
7 | 1 | N.Ngữ- Hiên | Â.nhạc-B.Hằng | Sinh- Tiến | MT- Dũng | Văn- Nhàn | Toán- Thu | Văn- Lan | N.Ngữ- Đ.Hằng |
|
2 | Văn- T.Hằng | N.Ngữ- Hiên | Văn- Phúc | Nhạc- B.Hằng | Văn - Nhàn | MT - Dũng | Hoá - Tiến | Toán- Điệp |
| |
3 | C.Nghệ - Hiên | Lý- Thu | Văn- Phúc | Sử- T.Hằng | Toán- Điệp | C.Nghệ - Dũng | N.Ngữ- Đ.Hằng | Văn- Lan |
| |
4 | Lý- Thu | Sử - Nhàn | Sử- T.Hằng | GDCD- B.Hằng | Hoá- Tiến | Sử - Lan | Toán - Điệp | C.Nghệ - Đ.Hằng |
| |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
|
Tiết 5, thứ 5 các tuần 1,3 trong tháng học HĐNG đối với khối 6, 7, 9 | |||||||||
Tiết 4, chiều thứ 4 các tuần 1, 3 trong tháng học HĐNG đối với khối 8 | |||||||||
Tiết 5, thứ 5 các tuần 4 trong tháng học HN đối với khối 9 |