Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
Trường THCS Đức Chính Năm học 2014- 2015 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG | Áp dụng từ ngày 01 tháng 09 năm 2014 |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | Ghi chú |
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
2 | Văn- Phúc | Lý- Uyển | Toán- Bảng | Văn- T.Hằng | N.ngữ- Đ.Hằng | Â.nhạc- B.Hằng | Toán- Điệp | Hóa- Tiến |
|
| |
3 | N.ngữ- Đ.Hằng | Sử- T.Hằng | Thể dục- Đông | Toán - Bảng | Toán - Uyển | Văn - Mùi | Văn- Lan | Địa- Yến |
|
| |
4 | Tự chọn - Hà | Toán- Bảng | Sử - Mùi | Văn- T.Hằng | Thể dục -Đông | N.ngữ- Đ.Hằng | Sinh- Yến | Văn- Lan |
|
| |
5 | Tự chọn - Hà | C.nghệ - Uyển | Toán- Bảng | GDCD- T.Hằng | Lý - Dung | Địa - Mùi | Địa - Yến | C.nghệ- Đ.Hằng |
|
| |
3 | 1 | N.ngữ - Đ.Hằng | Văn- Phúc | Văn - T.Hằng
| Toán- Bảng | Tự chọn - Hà | Văn- Mùi | Hóa- Tiến | Toán- Điệp |
|
|
2 | Văn- Phúc | N.ngữ- Đ.Hằng | Văn- T.Hằng | C.nghệ- Bảng | Tự chọn - Hà | Văn - Mùi | Thể dục- Đông | MT- Dũng |
|
| |
3 | Văn- Phúc | Toán- Bảng | MT- Dũng | Văn- T.Hằng | Thể dục- Đông | Toán- Uyển | Toán- Điệp | N.ngữ- Nga |
|
| |
4 | N.ngữ- Đ.Hằng | Tự chọn - Hà | Toán- Bảng | Thể dục- Đông | Toán- Uyển | C.nghệ- Dũng | Lý- Điệp | Sinh- Yến |
|
| |
5 | C.nghệ - Uyển | Tự chọn - Hà | Toán - Bảng | Sử - Phúc | N.ngữ- Đ.Hằng | MT- Dũng | Sinh - Yến | Lý- Điệp |
|
| |
4 | 1 | Thể dục - Đông | Văn- Phúc | Sinh- Yến | Toán - Bảng | Toán- Uyển | GDCD- B.Hằng | Tự chọn - Hà | Văn – Lan |
|
|
2 | Lý- Uyển | Văn- Phúc | Địa- Yến | Toán- Bảng | Â.nhạc- B.Hằng | Thể dục- Đông | Tự chọn - Hà | Văn -Lan |
|
| |
3 | C.nghệ- Uyển | Toán- bảng | Thể dục- Đông | Sinh- Nga | Sinh- Tiến | Sử- Lan | Địa - Yến | GDCD – B.Hằng |
|
| |
4 | Toán - Bảng | Thể dục- Đông | Lý - Uyển | Địa - Yến | Sử - Lan | Hóa- Tiến | GDCD- B.Hằng | Tự chọn - Hà |
|
| |
5 |
|
|
|
| Hóa - Tiến | Lý - Dung | N.ngữ - Nga | Tự chọn - Hà |
|
| |
5 | 1 | GDCD-B.Hằng | N.ngữ- Đ.Hằng | Toán- Bảng | Văn- T.Hằng | Văn- Mùi | Toán- Uyển | Thể dục- Đông | Văn- Lan |
|
|
2 | Văn- Phúc | GDCD- B.Hằng | Toán - Bảng | Văn- T.Hằng | Địa- Mùi | Hóa- Tiến | Toán- Điệp | Thể dục- Đông |
|
| |
3 | N.ngữ- Đ.Hằng | Văn- Phúc | C.nghệ- Bảng | Thể dục- Đông | Toán- Uyển | N.ngữ- Đ.Hằng | Văn- Lan | Toán- Điệp |
|
| |
4 | Toán- Bảng | Thể dục- Đông | Sử - Mùi | Sử - Phúc | C.Nghệ- Dũng | Tự chọn - Hà | Văn- Lan | Hóa- Tiến |
|
| |
5 | HĐNG- Đ.Hằng | HĐNG – B.Hằng | HĐNG-T.Hằng | HĐNG- Hiên | MT- Dũng | Tự chọn - Hà | HĐNG- Điệp | HĐNG- Lan |
|
| |
6 | 1 | Thể dục - Đông | Văn- Phúc | Â.nhạc- B.Hằng | Tự chọn - Hà | Văn- Mùi | N.ngữ - Đ.Hằng | Hóa- Tiến | Sinh- Yến |
|
|
2 | Â.nhac- B.Hằng | Văn- Phúc | Sinh - Yến | Tự chọn - Hà | Văn - Mùi | C.nghệ- Dũng | Văn- Lan | Thể dục- Đông |
|
| |
3 | Địa- Mùi | MT- Dũng | Địa- Yến | Văn- T.Hằng | N.ngữ- Đ.Hằng | Sinh- Tiến | Văn- Lan | Toán- Điệp |
|
| |
4 | MT- Dũng | Địa- Mùi | T chọn - Hà | Văn - T.Hằng | GDCD-B.Hằng r | Thể dục- Đông | Sử - Phúc | Địa- Yến |
|
| |
5 |
|
| T chọn - Hà | Địa- Yến | C.Nghệ - Dũng | Sử - Lan | Lý- Điệp | Sử - Phúc |
|
| |
7 | 1 | N.ngữ- Đ.Hằng | Toán - Bảng | Văn – T.Hằng | Â.nhạc- B.Hằng | Sinh- Tiến | Toán- Uyển | Toán- Điệp | Văn- Lan |
|
|
2 | Toán- Bảng | N.Ngữ- Đ. Hằng | Văn – T.Hằng | Lý- Uyển | Sử - Lan | Văn- Mùi | N.ngữ- Nga | Toán - Điệp |
|
| |
3 | Toán - Bảng | C.nghệ - Uyển | GDCD- T.Hằng | Sinh- Nga | Văn - Mùi | Sinh - Tiến | MT- Dũng | Lý- Điệp |
|
| |
4 | Sử - T.Hằng | Â.nhạc- B.Hằng | Toán - Bảng | MT- Dũng | Hóa - Tiến | Toán- Uyển | C.nghệ- Đ.Hằng | N.ngữ- Nga |
|
| |
5 | SH- Đ.Hằng | SH- B.Hằng | SH- T.Hằng | SH- Hiên | SH - Mùi | SH- Tiến | SH- Điệp | SH- Lan |
|
|
HĐNG học tuần 1,3 ( lớp 8 học tiết 4 chiều thứ 4) H. nghiệp lớp 9 học tiết 5 tuần 2,4
Trường THCS Đức Chính Năm học 2014- 2015 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 3 tháng 11 năm 2014
|
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | Ghi chú |
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
2 | Văn- Phúc | Lý- Bảng | N.ngữ- Hiên | Văn- T.Hằng | Thể dục- Đông | Â.nhạc- B.Hằng | Toán- Điệp | Hóa- Tiến |
|
| |
3 | Lý- Bảng | Toán – Uyển | Toán - Mai | C.nghệ- Mùi | N.ngữ- Đ.Hằng | Thể dục - Đông | N.ngữ- Nga | Văn- Lan |
|
| |
4 | Tự chọn- Hải | Sử- T. Hằng | Thể dục- Đông | N.ngữ- Hiên | Toán- Uyển | N.ngữ- Đ.Hằng | Văn- Lan | Địa- Yến |
|
| |
5 | Tự chọn- Hải | C.nghệ - Uyển | Sử - Mùi | GDCD- T.Hằng | Lý – Mai | Địa - Yến | GDCD- Hiên | N.ngữ - Nga |
|
| |
3 | 1 | Văn- Phúc | Thể dục- Đông | Văn - T.Hằng
| N.ngữ- Hiên | Tự chọn- Hải | Văn- Mùi | Hóa- Tiến | Toán- Điệp |
|
|
2 | Văn- Phúc | N.ngữ- Đ.Hằng | GDCD- T.Hằng | Toán - Mai | Tự chọn- Hải | Toán –Uyển | Thể dục- Đông | MT- Dũng |
|
| |
3 | N.ngữ - Đ.Hằng | Văn- Phúc | N.ngữ- Hiên | Toán - Mai | Toán- Uyển | C.nghệ- Dũng | Toán- Điệp | Sinh -Yến |
|
| |
4 | Địa - Mùi | Tự chọn- Hải | Toán - Mai | MT- Dũng | Thể dục- Đông | Toán – Uyển | Sinh- Yến | Lý- Điệp |
|
| |
5 | C.nghệ - Uyển | Tự chọn- Hải | Lý- Mai | C.nghệ -Mùi | N.ngữ- Đ.Hằng | MT- Dũng | Địa- Yến | N.ngữ- Nga |
|
| |
4 | 1 | Toán- Thu | Sinh- Hiên | Toán- Mai | Sử - Phúc | Toán- Uyển | GDCD- B.Hằng | Tự chọn - Hải | Văn - Lan |
|
|
2 | Toán- Thu | Toán- Uyển | Sinh- Yến | Thể dục- Đông | Â.nhạc- B.Hằng | Hóa- Tiến | Tự chọn- Hải | Văn -Lan |
|
| |
3 | C.nghệ- Uyển | Văn- Phúc | Thể dục- Đông | Toán- Mai | Hóa- Tiến | Sử - Lan | Địa- Yến | GDCD – Hiên |
|
| |
4 | Sinh- Hiên | Thể dục- Đông | Toán- Mai | Sinh- Nga | Sử - Lan | Toán –Uyển | Sinh - Yến | Tự chọn -Hải |
|
| |
5 |
|
| C.nghệ-Đông | Địa-Yến | Sinh- Tiến | Lý - Mai | N.ngữ - Nga | Tự chọn -Hải |
|
| |
5 | 1 | GDCD- B.Hằng | N.ngữ Đ.Hằng | Văn -T.Hằng | Sử- Phúc | Địa- Yến | Hóa- Tiến | Thể dục- Đông | Văn- Lan |
|
|
2 | Văn - Phúc | Toán- Uyển | Văn-T.Hằng | Sinh -Nga | Văn- Mùi | N.ngữ- Đ.Hằng | Toán- Điệp | Thể dục- Đông |
|
| |
3 | Thể dục- Đông | GCCD-B.Hằng | Địa- Yến | N.ngữ- Hiên | Văn- Mùi | Tự chọn- Hải | Văn- Lan | Hóa- Tiến |
|
| |
4 | N.ngữ - Đ.Hằng | Sinh- Hiên | Sinh- Yến | Thể dục - Đông | Toán – Uyển | Tự chọn - Hải | Văn- Lan | Toán- Điệp |
|
| |
5 | HĐNG- Đ.Hằng | HĐNG – B.Hằng | HĐNG-T.Hằng | HĐNG- Hiên | HĐNG- Mùi | HĐNG- Tiến | HĐNG- Điệp | HĐNG- Lan |
|
| |
6 | 1 | Toán - Thu | Văn- Phúc | Â.nhạc- B.Hằng | Tự chọn- Hải | Văn- Mùi | N.ngữ- Đ.Hằng | Hóa- Tiến | Thể duc- Đông |
|
|
2 | Â.nhac- B.Hằng | Văn- Phúc | C.nghệ- Đông | Tự chọn - Hải | MT- Dũng | Sinh- Tiến | Toán- Điệp | Sinh- Yến |
|
| |
3 | Thể dục - Đông | N.ngữ- Đ.Hằng | Địa- Yến | Văn- T.Hằng | GDCD- B.Hằng | Văn- Mùi | Văn- Lan | Toán- Điệp |
|
| |
4 | MT- Dũng | Địa - Mùi | Tự chọn – Hải | Văn- T.Hằng | N.ngữ- Đ.Hằng | Thể dục- Đông | Sử - Phúc | Địa- Yến |
|
| |
5 |
|
| Tự chọn – Hải | Địa-Yến | C.Nghệ - Dũng | Sử - Lan | Lý- Điệp | Sử - Phúc |
|
| |
7 | 1 | N.ngữ - Đ.Hằng | Toán - Uyển | Văn – T.Hằng | Lý - Mai | Sinh- Tiến | Văn- Mùi | MT- Dũng | Văn- Lan |
|
|
2 | Sinh - Hiên | C.nghệ - Uyển | MT- Dũng | Toán- Mai | Hóa- Tiến | Văn- Mùi | Văn- Lan | Toán - Điệp |
|
| |
3 | Toán -Thu | Â.nhac- B.Hằng | N.ngữ- Hiên | Văn- T.Hằng | Văn- Mùi | Toán- Uyển | Lý- Điệp | C.nghệ- Đ.Hằng |
|
| |
4 | Sử - T.Hằng | MT- Dũng | Sử - Mùi | Â.nhạc- B.Hằng | Sử- Lan | Sinh- Tiến | C.nghệ- Đ.Hằng | Lý – Điệp |
|
| |
5 | SH- Đ.Hằng | SH- B.Hằng | SH- T.Hằng | SH- Hiên | SH - Mùi | SH- Tiến | SH- Điệp | SH- Lan |
|
|
HĐNG học tuần 1,3; H. nghiệp lớp 9 học tiết 5 tuần 2,4